[Kiến thức môn ACCA Financial Reporting] Tìm hiểu về Statement of Financial Position

[Kiến thức môn ACCA Financial Reporting] Tìm hiểu về Statement of Financial Position

Môn học Financial Reporting thuộc cấp độ Applied Skills trong chương trình ACCA. Trong các kỳ gần đây, tỉ lệ học viên thi và đỗ môn học này trung bình khoảng 45% - một tỷ lệ khá cao so với các môn học khác trong cùng cấp độ. Statement of Financial Position (tạm dịch: Báo cáo về tình hình tài chính, hay Bảng cân đối kế toán theo tiếng Việt) là được đề cập rất nhiều trong môn học Financial Accounting Financial Reporting. Bên cạnh đó, Statement of Financial Position được coi là báo cáo căn bản và được ứng dụng trong nhiều môn học khác trong chương trình học ACCA nói riêng và chương trình về Kế toán - Tài chính nói chung.

Trong bài viết này, BISC sẽ cùng các bạn tìm hiểu chi tiết nội dung của Statement of Financial Position nhé!

1. Tên gọi và ý nghĩa của Statement of Financial Position

Trước đây, Statement of Financial Position có tên gọi là Balance Sheet, tạm dịch theo tiếng Việt là “Bảng cân đối kế toán”. Tuy nhiên, tên gọi “Balance Sheets” - bảng cân đối kế toán chỉ phản ánh được nội dung của phương trình kế toán: Tổng tài sản = Tổng nguồn vốn.

Assets = Liability + Equity

Tuy nhiên, từ các thông tin trình bày trong báo cáo này, người đọc có thể đánh giá được tình hình tài chính của doanh nghiệp thông qua các số liệu về:

  • Tổng tài sản - phản ánh quy mô của doanh nghiệp
  • Tỉ lệ tài sản và nợ phải trả, nợ phải trả và nguồn vốn - cho biết thông tin về sự độc lập hay phụ thuộc về mặt tài chính của doanh nghiệp vào nguồn lực bên ngoài

Đây là cơ sở cho việc Chuẩn mực kế toán quốc tế số 01 - IAS 01: Presentation of Financial Statements đổi tên “Balance Sheet” thành “Statement of Financial Position”.

2. Cấu trúc của Statement of Financial Position

Statement of Financial Position phản ánh số dư tại một thời điểm (thường là đầu và cuối niên độ kế toán của doanh nghiệp) về các khoản mục:

  • Tài sản (assets): những thứ mà doanh nghiệp có thể kiểm soát được, nguyên giá có thể đo lường một cách đáng tin cậy và có thể mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai.
  • Nợ phải trả (liabilities): nghĩa vụ của doanh nghiệp và được đo lường một cách đáng tin cậy, hình thành từ sự kiện trong quá khứ, và khi doanh nghiệp tất toán nghĩa vụ này, doanh nghiệp sẽ mất một phần lợi ích kinh tế trong tương lai
  • Nguồn vốn chủ sở hữu (equity): là phần còn lại của tài sản sau khi tất toán các nghĩa vụ nợ phải trả

Các khoản mục cần được chia ra thành ngắn hạn (current) và dài hạn (non-current).

>>> Xem thêm: Các giả định khi lập Báo cáo tài chính

3. Phân loại ngắn hạn và dài hạn trên Statement of Financial Position

Nếu tài sản hoặc nợ phải trả bao gồm một khoản sẽ được nhận hoặc cần thanh toán trong 12 tháng và một khoản sẽ được nhận hoặc thanh toán sau 12 tháng, người lập và trình bày báo cáo tài chính cần tách biệt rõ thành khoản dài hạn và ngắn hạn (12 tháng).

3.1 Tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn

Tài sản ngắn hạn bao gồm:

  • Tài sản dự kiến sẽ được sử dụng trong một chu kỳ kinh doanh thông thường của doanh nghiệp
  • Tài sản nắm giữ để sử dụng cho mục đích thương mại
  • Tài sản dự kiến được sử dụng trong vòng 12 tháng sau ngày kết thúc niên độ kế toán
  • Tiền và các khoản tương đương tiền

Các tài sản còn lại được phân loại là tài sản dài hạn.

3.2 Nợ phải trả ngắn hạn và nợ phải trả dài hạn

Các khoản nợ phải trả ngắn hạn bao gồm:

  • Các khoản nợ dự kiến sẽ cần thanh toán trong một chu kỳ kinh doanh thông thường của doanh nghiệp
  • Các khoản nợ nắm giữ cho mục đích kinh doanh
  • Các khoản nợ đến hạn trong vòng 12 tháng
  • Các khoản nợ mà doanh nghiệp không có quyền hoãn thanh toán trong thời gian 12 tháng kể từ khi kết thúc niên độ kế toán

Các khoản nợ phải trả khác được phân loại là dài hạn.

4. Các khoản mục được phản ánh trên Statement of Financial Position

Một số khoản mục phổ biến mà các bạn thường gặp trên Statement of Financial Position bao gồm:

a/ Property, plant and equipment - Tài sản cố định hữu hình (bất động sản, nhà xưởng và thiết bị)

b/ Investment property - Bất động sản đầu tư

c/ Intangible assets - Tài sản vô hình

d/ Financial assets - Tài sản tài chính, bao gồm:

  • Investments accounted for using the equity method - Các khoản đầu tư được hạch toán theo phương pháp vốn chủ
  • Trade and other receivables - Phải thu khách hàng
  • Cash and cash equivalents - Tiền và các khoản tương đương tiền

e/ Biological assets - Tài sản sinh học

f/ Inventories - Hàng tồn kho

g/ Assets held for sale - Tài sản nắm giữ chờ thanh lý

h/ Financial liabilities - Các khoản nợ tài chính, bao gồm:

  • Trade and other payables - Phải trả người bán
  • Provisions - các khoản dự phòng

i/ Current tax liabilities and current tax assets - Các khoản thuế phải nộp và thuế được khấu trừ

j/ Deferred tax liabilities and deferred tax assets - Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

Ngoài ra, chuẩn mực yêu cầu người lập báo cáo cần chú ý phân loại chi tiết một số khoản mục theo từng đối tượng cụ thể, bao gồm:

  • Các loại tài sản cố định hữu hình
  • Các đối tượng phải thu khách hàng
  • Phân loại hàng tồn kho
  • Phân loại các khoản dự phòng
  • Phân loại nguồn vốn và các loại quỹ

Trên đây là những thông tin cơ bản về Statement of Financial Position mà các bạn cần nắm được khi tiếp cận chương trình Kế toán - Tài chính, đặc biệt là trong môn học Financial Reporting.

>>>> Các bạn có thể tham khảo khóa học thử môn Financial Reporting hoàn toàn MIỄN PHÍ tại BISC qua đường link sau: https://bom.to/Di4faX

Chúc các bạn học tập thật tốt!

Hiện nay, lịch khai giảng đã được cập nhật trên website của BISC, các bạn hãy truy cập vào website hoặc fanpage để tìm hiểu thông tin chi tiết về các khóa học nhé!

➤➤ Lịch khai giảng: https://bisc.edu.vn/acca#lichkhaigiang

➤➤ Nền tảng học Online: https://hockiemtoanonline.edu.vn/

➤➤ Fanpage: https://www.facebook.com/BISCTrainingCenter/

https://www.facebook.com/daotaoACCA.ThuchanhKetoan.Kiemtoan.Kynang/